STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thủ tục khoán rừng, vườn cây và diện tích mặt nước ổn định lâu dài đối với cộng đồng dân cư thôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Lâm Nghiệp | |
22 | Thủ tục xác nhận mẫu vật khai thác là động vật rừng thông thường | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Lâm Nghiệp | |
23 | Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận trại nuôi động vật rừng thông thường vì mục đích thương mại | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Lâm Nghiệp | |
24 | Thủ tục cấp bổ sung giấy chứng nhận trại nuôi động vật rừng thông thường vì mục đích thương mại | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Lâm Nghiệp | |
25 | Thủ tục đóng dấu búa kiểm lâm | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Lâm Nghiệp |