161 | Thủ tục hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
162 | Thủ tục hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
163 | Thủ tục hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
164 | Thủ tục thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
165 | Thủ tục thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
166 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
167 | Thủ tục tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện (có xác nhận của UBND cấp xã). | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
168 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân (có xác nhận của UBND cấp xã). | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
169 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
170 | Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
171 | Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
172 | Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
173 | Thủ tục xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
174 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
175 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
176 | Thủ tục đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
177 | Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Bảo trợ xã hội | Cấp xã (phường) |
178 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Văn hóa thể thao | Cấp xã (phường) |
179 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện cộng đồng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Văn hóa thể thao | Cấp xã (phường) |
180 | Thủ tục thông báo lễ hội cấp xã | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND phường Trần Phú | Văn hóa thể thao | Cấp xã (phường) |